Lazilipi 100 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lazilipi 100

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - fenofibrat micronised 100mg -

Lazilipi 200 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lazilipi 200

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - fenofibrat (dạng micronised) 200mg -

Lifentyn Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifentyn viên nang cứng

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - fenofibrat 300mg - viên nang cứng

Lifentyn 160 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifentyn 160 viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - fenofibrat 160mg; - viên nén bao phim

Lifibrat 200 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifibrat 200

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - fenofibrate (dạng micronised) 200mg -

Lifibrat 300 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifibrat 300

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - fenofibrate 300mg -

Lifibrat 300 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifibrat 300 viên nang cứng

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - fenofibrat 300mg - viên nang cứng - 300mg

Lipagim 160 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipagim 160

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - fenofibrat 160mg -

Lipagim 160 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipagim 160 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - fenofibrat 160 mg - viên nén bao phim - 160 mg